K League 2
Seoul E-Land FC
VS
Hwaseong FC
12:00 Thứ ba 07/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Seoul E-Land FC
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 321531446.9%1650%1650%
Sân nhà 1570846.7%640%960%
Sân khách 1783647.1%1058.8%741.2%
6 trận gần 6
TTHBTT
66.7%
XXTXTT
Seoul E-Land FC
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 321361340.6%928.1%1237.5%
Sân nhà 1553733.3%320%746.7%
Sân khách 1783647.1%635.3%529.4%
6 trận gần 6
HHTBTT
50.0%
XXXTT
Hwaseong FC
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 321521546.9%1031.2%2268.8%
Sân nhà 1681750%318.8%1381.2%
Sân khách 1671843.8%743.8%956.2%
6 trận gần 6
HTTTTT
83.3%
XXTTXX
Hwaseong FC
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 321451343.8%1031.2%1134.4%
Sân nhà 1653831.2%318.8%637.5%
Sân khách 1692556.2%743.8%531.2%
6 trận gần 6
BTHTTT
66.7%
TXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Seoul E-Land FC
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 32 12 12 8 47 41 48 6 37.5%
Sân nhà 15 5 6 4 18 17 21 8 33.3%
Sân khách 17 7 6 4 29 24 27 4 41.2%
6 trận gần 6 3 2 1 11 6 11 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 32 12 14 6 23 12 50 2 37.5%
Sân nhà 15 4 7 4 8 6 19 8 26.7%
Sân khách 17 8 7 2 15 6 31 2 47.1%
6 trận gần 6 3 2 1 6 2 11 0 50.0%
Hwaseong FC
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 32 8 11 13 31 39 35 10 25.0%
Sân nhà 16 4 6 6 12 14 18 10 25.0%
Sân khách 16 4 5 7 19 25 17 10 25.0%
6 trận gần 6 2 3 1 7 6 9 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 32 6 15 11 13 20 33 11 18.8%
Sân nhà 16 2 8 6 4 8 14 12 12.5%
Sân khách 16 4 7 5 9 12 19 9 25.0%
6 trận gần 6 2 3 1 4 3 9 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
KOR D2 10/08/2025 Seoul E-Land FC
0 - 0
0 - 0
8 - 1
Hwaseong FC
KOR D2 24/05/2025 Hwaseong FC
0 - 1
0 - 1
8 - 5
Seoul E-Land FC
KFAC 27/04/2016 Hwaseong FC
0 - 0
0 - 0
0 - 9
Seoul E-Land FC
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Seoul E-Land FC
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
KOR D2 03/10/2025 Seongnam FC
0 - 2
0 - 0
5 - 2
Seoul E-Land FC
KOR D2 28/09/2025 Seoul E-Land FC
0 - 0
0 - 0
1 - 9
Incheon United
KOR D2 20/09/2025 Bucheon FC 1995
2 - 2
0 - 1
7 - 1
Seoul E-Land FC
KOR D2 13/09/2025 Seoul E-Land FC
0 - 1
0 - 1
2 - 4
Suwon Samsung Bluewings
KOR D2 06/09/2025 Jeonnam Dragons
1 - 2
1 - 2
4 - 0
Seoul E-Land FC
KOR D2 31/08/2025 Cheonan City
2 - 5
0 - 3
1 - 3
Seoul E-Land FC
KOR D2 23/08/2025 Seoul E-Land FC
1 - 1
0 - 0
3 - 1
Gimpo FC
KOR D2 16/08/2025 Gyeongnam FC
1 - 1
0 - 0
3 - 6
Seoul E-Land FC
KOR D2 10/08/2025 Seoul E-Land FC
0 - 0
0 - 0
8 - 1
Hwaseong FC
KOR D2 02/08/2025 Seoul E-Land FC
0 - 0
0 - 0
6 - 5
Incheon United
KOR D2 27/07/2025 Suwon Samsung Bluewings
0 - 2
0 - 1
8 - 4
Seoul E-Land FC
KOR D2 19/07/2025 Seoul E-Land FC
0 - 1
0 - 1
4 - 1
Seongnam FC
KOR D2 13/07/2025 Ansan Greeners FC
2 - 2
0 - 0
2 - 5
Seoul E-Land FC
KOR D2 05/07/2025 Chungbuk Cheongju
2 - 1
0 - 1
1 - 1
Seoul E-Land FC
KOR D2 28/06/2025 Chungnam Asan
1 - 1
1 - 0
1 - 0
Seoul E-Land FC
KOR D2 21/06/2025 Cheonan City
4 - 2
1 - 1
3 - 5
Seoul E-Land FC
KOR D2 14/06/2025 Bucheon FC 1995
3 - 1
1 - 1
5 - 5
Seoul E-Land FC
KOR D2 07/06/2025 Jeonnam Dragons
1 - 1
1 - 0
4 - 8
Seoul E-Land FC
KOR D2 31/05/2025 Seoul E-Land FC
1 - 4
0 - 1
1 - 5
Busan I Park
KOR D2 24/05/2025 Hwaseong FC
0 - 1
0 - 1
8 - 5
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
KOR D2 04/10/2025 Hwaseong FC
0 - 1
0 - 1
6 - 4
Incheon United
KOR D2 28/09/2025 Hwaseong FC
1 - 1
1 - 0
2 - 8
Busan I Park
KOR D2 21/09/2025 Cheonan City
2 - 2
1 - 1
3 - 5
Hwaseong FC
KOR D2 14/09/2025 Jeonnam Dragons
1 - 2
0 - 0
5 - 4
Hwaseong FC
KOR D2 07/09/2025 Hwaseong FC
1 - 1
1 - 1
1 - 3
Chungnam Asan
KOR D2 30/08/2025 Ansan Greeners FC
0 - 1
0 - 1
3 - 0
Hwaseong FC
KOR D2 24/08/2025 Hwaseong FC
1 - 1
1 - 0
4 - 8
Suwon Samsung Bluewings
KOR D2 16/08/2025 Chungbuk Cheongju
1 - 1
0 - 0
4 - 1
Hwaseong FC
KOR D2 10/08/2025 Seoul E-Land FC
0 - 0
0 - 0
8 - 1
Hwaseong FC
KOR D2 02/08/2025 Hwaseong FC
0 - 1
0 - 1
6 - 6
Gimpo FC
KOR D2 26/07/2025 Chungnam Asan
1 - 1
0 - 0
8 - 1
Hwaseong FC
KOR D2 19/07/2025 Hwaseong FC
1 - 0
0 - 0
3 - 6
Busan I Park
KOR D2 12/07/2025 Cheonan City
2 - 3
0 - 1
5 - 2
Hwaseong FC
KOR D2 06/07/2025 Hwaseong FC
0 - 1
0 - 0
5 - 2
Bucheon FC 1995
KOR D2 28/06/2025 Hwaseong FC
1 - 0
0 - 0
3 - 3
Seongnam FC
KOR D2 21/06/2025 Incheon United
2 - 0
1 - 0
2 - 1
Hwaseong FC
KOR D2 15/06/2025 Hwaseong FC
0 - 0
0 - 0
0 - 3
Ansan Greeners FC
KOR D2 07/06/2025 Gyeongnam FC
0 - 1
0 - 1
4 - 3
Hwaseong FC
KOR D2 31/05/2025 Jeonnam Dragons
3 - 2
2 - 1
4 - 3
Hwaseong FC
KOR D2 24/05/2025 Hwaseong FC
0 - 1
0 - 1
8 - 5
Seoul E-Land FC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Seoul E-Land FC
Đội hình xuất phát
25
Gu SungYun
GK
6
Chae Kwang Hun
CD
20
Kim Oh Kyu
CD
4
Kwak Yun-Ho
CD
44
Ha-jun Kim
CD
66
Baek Ji Woong
CM
5
Osmar Barba Ibanez
CM
30
Park Chang hwan
CM
7
Elosman Euller Silva Cavalcanti
CF
18
Jae-Min Jeong
CF
26
Park Kyung Bae
CF
Đội hình dự bị
16
Gyung-jun Byeon
CF
28
Aaron Calver
CD
13
Seung-Hyeon Cha
CD
70
Heo Young Joon
CF
21
Min-ho Kim
GK
47
Joo-hyuk Lee
CM
15
Jae-min Seo
CM
Hwaseong FC
Đội hình xuất phát
1
Seung-Gun Kim
GK
3
Dong jae Cho
CD
15
Aleksandar Vojinovic
CD
20
Jun-seo Park
CD
17
Chang-Seok Lim
CM
29
Jun-yeong Kim
CD
99
Demethryus
CF
6
Choi Jun Hyeok
CM
16
Choi Myung Hee
CM
5
Je-wook Woo
CF
41
Kim Byung Oh
CF
Đội hình dự bị
22
Ji-man Ahn
CM
7
Arthur De Moura
CF
8
Seong-jin Jeon
CM
14
Lee Eun Jae
CM
13
Lee Ki-Hyun
GK
26
Chang-Ho Park
CM
19
Yoo Byung Soo
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Seoul E-Land FC
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
KOR D2 11/10/2025 Khách Gimpo FC 4 Ngày
KOR D2 19/10/2025 Chủ Busan I Park 12 Ngày
KOR D2 26/10/2025 Chủ Chungnam Asan 19 Ngày
KOR D2 01/11/2025 Khách Gyeongnam FC 25 Ngày
KOR D2 09/11/2025 Khách Chungbuk Cheongju 33 Ngày
Hwaseong FC
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
KOR D2 11/10/2025 Chủ Chungbuk Cheongju 4 Ngày
KOR D2 19/10/2025 Chủ Suwon Samsung Bluewings 12 Ngày
KOR D2 25/10/2025 Khách Seongnam FC 18 Ngày
KOR D2 01/11/2025 Khách Gimpo FC 25 Ngày
KOR D2 08/11/2025 Chủ Gyeongnam FC 32 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[12]
60%
Thắng
[8]
40%
[12]
53%
Hòa
[11]
48%
[8]
39%
Thua
[13]
62%
Chủ/khách
[5]
56%
Thắng
[4]
45%
[6]
50%
Hòa
[6]
50%
[4]
40%
Thua
[6]
60%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
47
Tổng bàn thắng
31
41
Tổng thua
39
1.47
TB bàn thắng
0.97
1.28
TB bàn thua
1.22
Chủ | Khách
18
Tổng bàn thắng
12
17
Tổng thua
14
1.2
TB bàn thắng
0.75
1.13
TB bàn thua
0.88
6 Trận gần
11
Tổng bàn thắng
7
6
Tổng thua
6
1.8
TB bàn thắng
1.2
1.28
TB bàn thua
1.0
away